Bảng A Danh_sách_cầu_thủ_tham_dự_giải_vô_địch_bóng_đá_U-17_châu_Âu_2010

 Pháp

Huấn luyện viên: Guy Ferrier

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ|
11TMAlphonse Areola (1993-02-27)27 tháng 2, 1993 (17 tuổi)7 Paris Saint-Germain
22HVYoussouf Sabaly[1] (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi)8 Paris Saint-Germain
32HVAlvin Arrondel (1993-11-11)11 tháng 11, 1993 (16 tuổi)6 Paris Saint-Germain
42HVSamuel Umtiti (1993-11-14)14 tháng 11, 1993 (16 tuổi)5 Lyon
52HVWesley Yamnaine (1993-07-07)7 tháng 7, 1993 (16 tuổi)12 Rennes
63TVPaul Pogba (1993-03-15)15 tháng 3, 1993 (17 tuổi)6 Manchester United
73TVAbdoulaye Doucouré (1993-01-01)1 tháng 1, 1993 (17 tuổi)15 Rennes
84William Le Pogam (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi)7 Lyon
94Yaya Sanogo (1993-01-27)27 tháng 1, 1993 (17 tuổi)12 Auxerre
104Anthony Koura[2] (1993-05-06)6 tháng 5, 1993 (17 tuổi)9 Le Mans
113TVDylan Deligny (1993-08-05)5 tháng 8, 1993 (16 tuổi)15 Lens
122HVLucas Digne (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi)11 Lille
132HVJérémy Obin (c) (1993-03-05)5 tháng 3, 1993 (17 tuổi)7 Lille
143TVMarco Rosenfelder (1993-07-19)19 tháng 7, 1993 (16 tuổi)16 Strasbourg
153TVEliott Sorin (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi)15 Rennes
161TMMaxime Dupé (1993-03-04)4 tháng 3, 1993 (17 tuổi)7 Nantes
173TVVincent Le Roux (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (17 tuổi)5 Nice
184Billel Omrani (1993-06-02)2 tháng 6, 1993 (16 tuổi)9 Marseille

 Bồ Đào Nha

Huấn luyện viên: Rui Bento

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ|
11TMAndré Pereira (1993-04-18)18 tháng 4, 1993 (17 tuổi)12 Vitória de Guimarães
22HVPedro Almeida (1993-04-05)5 tháng 4, 1993 (17 tuổi)13 Benfica
32HVTiago Ferreira (1993-07-10)10 tháng 7, 1993 (16 tuổi)13 Porto
42HVTobias Figueiredo (1994-02-02)2 tháng 2, 1994 (16 tuổi)12 Sporting CP
52HVRodolfo Simões (1993-05-02)2 tháng 5, 1993 (17 tuổi)6 Sporting CP
63TVPaulo Jorge (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (17 tuổi)12 Porto
74Ricardo Esgaio (1993-05-16)16 tháng 5, 1993 (17 tuổi)14 Sporting CP
83TVJoão Mário (1993-01-19)19 tháng 1, 1993 (17 tuổi)14 Sporting CP
94Betinho (1993-07-21)21 tháng 7, 1993 (16 tuổi)9 Sporting CP
103TVMateus Fonseca (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (17 tuổi)14 Sporting CP
114Sancidino Silva (1994-03-05)5 tháng 3, 1994 (16 tuổi)14 Benfica
121TMRafael Veloso (1993-11-03)3 tháng 11, 1993 (16 tuổi)2 Sporting CP
132HVDaniel Martins (1993-07-20)20 tháng 7, 1993 (16 tuổi)12 Benfica
142HVAndré Teixeira (1993-08-14)14 tháng 8, 1993 (16 tuổi)7 Porto
153TVAgostinho Cá (1993-07-24)24 tháng 7, 1993 (16 tuổi)0 Sporting CP
164Ivan Cavaleiro (1993-10-18)18 tháng 10, 1993 (16 tuổi)6 Belenenses
174Bruma (1994-10-24)24 tháng 10, 1994 (15 tuổi)11 Sporting CP
183TVJoão Carlos Teixeira (1993-01-18)18 tháng 1, 1993 (17 tuổi)13 Sporting CP

 Tây Ban Nha

Huấn luyện viên: Ginés Meléndez

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ|
11TMAlfonso Herrero (1994-04-21)21 tháng 4, 1994 (16 tuổi)2 Real Madrid
22HVEdu Campabadal (1993-01-26)26 tháng 1, 1993 (17 tuổi)8 Barcelona
32HVUxío Marcos (1993-01-11)11 tháng 1, 1993 (17 tuổi)0 Deportivo
42HVJonás Ramalho (c) (1993-06-10)10 tháng 6, 1993 (16 tuổi)8 Athletic Bilbao
52HVVíctor Álvarez (1993-03-14)14 tháng 3, 1993 (17 tuổi)3 Espanyol
63TVSergi Darder (1993-12-22)22 tháng 12, 1993 (16 tuổi)3 Espanyol
74Jesé (1993-02-26)26 tháng 2, 1993 (17 tuổi)2 Real Madrid
83TVJosé Campaña (1993-05-31)31 tháng 5, 1993 (16 tuổi)7 Sevilla
94Paco Alcácer (1993-08-30)30 tháng 8, 1993 (16 tuổi)8 Valencia
103TVSaúl (1994-11-21)21 tháng 11, 1994 (15 tuổi)0 Atlético Madrid
113TVJuan Bernat (1993-03-01)1 tháng 3, 1993 (17 tuổi)8 Valencia
122HVIsrael Puerto (1993-06-15)15 tháng 6, 1993 (16 tuổi)1 Sevilla
131TMAdrián Ortolá (1993-08-20)20 tháng 8, 1993 (16 tuổi)3 Roda
142HVCristian Galas (1993-02-15)15 tháng 2, 1993 (17 tuổi)7 Villarreal
153TVPablo Hervias (1993-03-08)8 tháng 3, 1993 (17 tuổi)0 Real Sociedad
163TVAitor Castro (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (17 tuổi)0 Real Sociedad
174Gerard Deulofeu (1994-03-13)13 tháng 3, 1994 (16 tuổi)6 Barcelona
184Jorge Ortí (1993-04-28)28 tháng 4, 1993 (17 tuổi)4 Zaragoza

 Thụy Sĩ

Huấn luyện viên: Heinz Moser

SốVtCầu thủNgày sinh (tuổi)Số trậnCâu lạc bộ
11TMYanick Brecher (1993-05-25)25 tháng 5, 1993 (16 tuổi)4 Zürich
22HVFabio Schmid (1993-06-28)28 tháng 6, 1993 (16 tuổi)9 Zürich
32HVMattia Desole (1993-05-10)10 tháng 5, 1993 (17 tuổi)9 Internazionale
42HVAleksandar Žarković (1993-02-23)23 tháng 2, 1993 (17 tuổi)7 Basel
52HVArlind Ajeti[3] (1993-09-25)25 tháng 9, 1993 (16 tuổi)5 Basel
63TVAlessandro Martinelli (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (16 tuổi)9 Grasshopper
73TVNuma Lavanchy (1993-08-25)25 tháng 8, 1993 (16 tuổi)10 Lausanne-Sport
83TVNico Zwimpfer (1993-07-06)6 tháng 7, 1993 (16 tuổi)12 Basel
94Gaëtan Karlen (1993-06-07)7 tháng 6, 1993 (16 tuổi)4 Sion
103TVMike Kleiber (1993-02-04)4 tháng 2, 1993 (17 tuổi)9 Zürich
114Stjepan Vuleta (1993-10-29)29 tháng 10, 1993 (16 tuổi)8 Basel
121TMAndreas Hirzel (1993-03-25)25 tháng 3, 1993 (17 tuổi)7 Aarau
134Endogan Adili (1994-08-03)3 tháng 8, 1994 (15 tuổi)0 Grasshopper
142HVIvo Zangger (1993-02-02)2 tháng 2, 1993 (17 tuổi)6 Young Boys
153TVCristian Miani (1993-07-28)28 tháng 7, 1993 (16 tuổi)5 Young Boys
163TVJoël Geissmann (1993-03-03)3 tháng 3, 1993 (17 tuổi)9 Aarau
173TVSamir Naïli (1993-04-17)17 tháng 4, 1993 (17 tuổi)7 Young Boys
183TVDavide Riva (1993-09-04)4 tháng 9, 1993 (16 tuổi)3 Empoli